Có 4 kết quả:

基极 jī jí ㄐㄧ ㄐㄧˊ基極 jī jí ㄐㄧ ㄐㄧˊ积极 jī jí ㄐㄧ ㄐㄧˊ積極 jī jí ㄐㄧ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

base electrode (in transistor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

base electrode (in transistor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) active
(2) energetic
(3) vigorous
(4) positive (outlook)
(5) proactive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) active
(2) energetic
(3) vigorous
(4) positive (outlook)
(5) proactive

Bình luận 0